1
|
1231040297
|
Tống Việt
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331020050
|
Bùi Văn
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331040601
|
Ngô Tiến
Bình
|
0
|
3
|
|
4
|
1331190246
|
Trần Thanh
Bình
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331030585
|
Vũ Bá
Chính
|
0
|
0.5
|
|
6
|
1331010373
|
Phan Văn
Chỉnh
|
0
|
2
|
|
7
|
1331010137
|
Vũ Chí
Công
|
0
|
5.5
|
|
8
|
1331040437
|
Lý Văn
Đại
|
0
|
4
|
|
9
|
1331050379
|
Hoàng Trọng
Đạt
|
7
|
|
|
10
|
1331030409
|
Phạm Văn
Đạt
|
0
|
0
|
|
11
|
1231020058
|
Trần Văn
Đấu
|
0
|
3
|
|
12
|
1331040361
|
Giáp Tiến
Đệ
|
0
|
3.5
|
|
13
|
1331190054
|
Tạ Quốc
Đính
|
0
|
0
|
|
14
|
1331020056
|
Nghiêm Văn
Duẫn
|
8
|
|
|
15
|
1331050550
|
Trần Minh
Đức
|
7
|
|
|
16
|
1331040759
|
Trần Nhật
Đức
|
5
|
|
|
17
|
1331190105
|
Hoàng Đình
Dũng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331140037
|
Nguyễn Trọng
Dũng
|
4
|
|
|
19
|
1331020057
|
Nguyễn Tuấn
Dũng
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431010120
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
0
|
0.5
|
|
21
|
1331190253
|
Bùi Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331190196
|
Lê Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431030100
|
Bùi Văn
Duy
|
2
|
0
|
|
24
|
1431010126
|
Lê Văn
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431020118
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
2
|
0
|
|
26
|
1331120046
|
Phạm Thị
Hải
|
0
|
1
|
|
27
|
1331040091
|
Trần Đức
Hậu
|
8
|
|
|
28
|
1231030092
|
Công Nghĩa
Hiệp
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331120056
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
0
|
1
|
|
30
|
1331190252
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
5
|
|
|