Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giáp
Mã sinh viên: 1431020118
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 3 7 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2013 18/10/2013
16 Cơ lý thuyết 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2013 04/10/2013
17 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
18 KT điện tử 0.5 3 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
21 Thiết kế mạch điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2014 19/03/2014
22 Tiếng anh 3 6 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2014
25 PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2014 24/07/2014
26 Truyền động điện tự động 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2014 06/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2014 03/10/2014
29 Điện tử công suất (CĐT) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 1.5 8.2 F B 8.2 (B) 06/09/2014 18/09/2014
31 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2014 22/10/2014
33 Rô bốt công nghiệp 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 08/02/2015
34 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/02/2015 13/02/2015
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 13/02/2015
36 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
40 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.6 D 4.6 (D) 28/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/05/2015
44 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/03/2014 05/04/2014
46 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
47 Toán ứng dụng 1 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 06/09/2013 03/10/2013
48 Truyền động điện tự động I (I)
49 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
50 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2014
54 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2015
55 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
57 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo