1
|
1431020143
|
Đào Văn
Chiến
|
1
|
1
|
|
2
|
1431020010
|
Nguyễn Thế
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431020095
|
Trần Xuân
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431020003
|
Phạm Thế
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431020101
|
Ma Văn
Giang
|
0
|
2.5
|
|
6
|
1431020118
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531020006
|
Lã Văn
Hà
|
3.5
|
|
|
8
|
1431020137
|
Nguyễn Sỹ
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431020129
|
Đỗ Văn
Hiểu
|
0
|
2.5
|
|
10
|
1431020138
|
Đặng Văn
Hùng
|
0
|
2
|
|
11
|
1431020066
|
Nguyễn Bá
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531020042
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
3.5
|
|
|
13
|
1531020045
|
Nguyễn Hữu
Hưng
|
3
|
|
|
14
|
1531020024
|
Nguyễn Quốc
Hưng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431020160
|
Nguyễn Văn
Minh
|
0
|
0
|
|
16
|
1431020144
|
Nguyễn Văn
Nam
|
0
|
2
|
|
17
|
1431020038
|
Đào Văn
Thanh
|
1.5
|
2.5
|
|
18
|
1431020060
|
Trần Văn
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431020043
|
Đỗ Duy
Tiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431020174
|
Bùi Anh
Tuấn
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|