Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1431020144
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 12/04/2013 11/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
12 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
15 Tiếng anh 2 I (I)
16 Hình họa 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật 5 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2015
18 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
19 KT điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2014 05/03/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 7 6 C 6 (C) 23/01/2014
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
22 Thiết kế mạch điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2014
23 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
24 Nguyên lý-chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 18/02/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
26 PLC ** ** ** ** 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền động điện tự động ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất (CĐT) I (I)
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 02/09/2014 22/10/2014
33 Rô bốt công nghiệp 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2015 08/02/2015
34 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 13/02/2015
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 13/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 3 F 3 (F)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2015
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 0 F (I) 27/05/2015
43 Cơ lý thuyết I (I)
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2014 28/09/2014
46 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
47 Điện tử công suất (CĐT) 5 6 C 6 (C) 13/03/2015
48 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/03/2014
49 Robot công nghiệp 4 4 Y 4 (Y) 23/03/2016
50 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2015
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
52 Rô bốt công nghiệp 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 23/09/2015 08/10/2015
53 PLC 4 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2015
54 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
55 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5.5 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2015
56 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo