1
|
1431070340
|
Bùi Thị
Anh
|
8
|
|
|
2
|
1431020139
|
Lê Đức
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1531020092
|
Nguyễn Trung
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531030167
|
Trần Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331060242
|
Đặng Xuân
Bằng
|
5
|
|
|
6
|
1431030077
|
Giáp Văn
Bình
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531020117
|
Hoàng Thế
Cảnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431030419
|
Nguyễn Hữu
Chinh
|
10
|
|
|
9
|
1531090108
|
Nguyễn Thị
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431110044
|
Nguyễn Văn
Công
|
6
|
|
|
11
|
1431040262
|
Nguyễn Đăng
Cương
|
5
|
|
|
12
|
1531020111
|
Nguyễn Quang
Cường
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331071469
|
Phạm Thị
Đào
|
5
|
|
|
14
|
1531020131
|
Đào Tiến
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431020132
|
Phạm Bá
Đông
|
5
|
|
|
16
|
1531020127
|
Vũ Văn
Duẩn
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431040081
|
Kim Anh
Đức
|
5
|
|
|
18
|
1531080019
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431010020
|
Diêm Đình
Dũng
|
5
|
|
|
20
|
1431020095
|
Trần Xuân
Dũng
|
5
|
|
|
21
|
1531030151
|
Nguyễn Văn
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431060091
|
Bùi Mạnh
Duy
|
5
|
|
|
23
|
1531040484
|
Nguyễn Quốc
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431010004
|
Trần Đình
Duy
|
5
|
|
|
25
|
1431190045
|
Nguyễn Công
Duyên
|
5
|
|
|
26
|
1431070275
|
Vũ Hà
Giang
|
5
|
|
|
27
|
1331060220
|
Bùi Ngọc
Hà
|
5
|
|
|
28
|
1431030011
|
Ngô Tiến
Hà
|
7
|
|
|
29
|
1431050203
|
Nguyễn Văn
Hải
|
5
|
|
|
30
|
1531020076
|
Trần Bá
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|