Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Hải
Mã sinh viên: 1531020076
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 2.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Hình họa 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
6 Cơ lý thuyết 5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 1.5 7 3 7 K KH 7 (KH) 27/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 9 8 G 8 (G) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Vật lý 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
12 Nguyên lý máy 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 12/09/2014 04/10/2014
13 Kỹ thuật điện 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
16 Tiếng Anh 1 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 CAD 3 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
19 Chi tiết máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lý thuyết điều khiển 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
22 Tin học văn phòng 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/03/2015
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
25 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
32 Robot công nghiệp I (I)
33 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Thực hành Cơ điện tử 0 K (I)
36 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 K (I)
37 Trang bị điện I (I)
38 Cơ điện tử 1 I (I)
39 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật lý I (I)
41 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo