Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 1431050203
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0.5 3 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I) 28/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 2.7 F 2.7 (F)
20 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2014
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
24 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/09/2014 15/10/2014
25 Kỹ thuật truyền hình I (I)
26 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
27 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
28 CAD trong điện tử 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2014 17/09/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2.5 F 2.5 (F)
32 Vi điều khiển 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 18/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2015 12/02/2015
34 ĐLĐK bằng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/01/2015 25/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/05/2015 08/06/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 21/05/2015
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
42 Kỹ thuật xung 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2014 26/09/2014
43 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 1.1 4.1 F D 4.1 (D) 03/09/2014 30/09/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/09/2015
45 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2015
46 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.5 A 9.5 (A)
47 Kỹ thuật Audio – Video 1.5 4.5 2 4 F D 4 (D) 10/03/2015 24/03/2015
48 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
49 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo