| 1 | 1331050593 | Phan Đình
                                                                    An | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1431050032 | Phạm Ngọc
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331050256 | Trần Đình
                                                                    Chiến | 1.5 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1131050144 | Thiều Văn
                                                                    Cường | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1431050067 | Cao Hữu
                                                                    Đức | 2.5 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431050048 | Lê Văn
                                                                    Đức | 2.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431050133 | Nguyễn Văn
                                                                    Dũng | 2 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431050153 | Bùi Quý
                                                                    Dương | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 0541050315 | Bạch Văn
                                                                    Đường | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431050083 | Lại Thế
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1331050280 | Nguyễn Xuân
                                                                    Duy | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431050008 | Đỗ Đình
                                                                    Giáp | 4.5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1431050019 | Hoàng Đình
                                                                    Giáp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431050033 | Lưu Thị
                                                                    Hà | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431050203 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 1.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431050085 | Nguyễn Việt
                                                                    Hải | 0 | 6.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431050166 | Ngô Khánh
                                                                    Hào | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431050016 | Phạm Văn
                                                                    Hiển | 2 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1331050389 | Tống Văn
                                                                    Hiếu | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431050042 | Nguyễn Đình
                                                                    Hoàng | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431050034 | Nguyễn Thị
                                                                    Hồng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1331050509 | Bùi Công
                                                                    Huân | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431050236 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Huần | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431050198 | Nguyễn Đức
                                                                    Hùng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431050292 | Hoàng Viết
                                                                    Hưng | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431050257 | Kiều Đăng
                                                                    Hưng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1431050291 | Nguyễn Gia
                                                                    Huy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1431050275 | Nguyễn Hoàng
                                                                    Huy | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431050003 | Nguyễn Thị
                                                                    Huyền | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431050169 | Nguyễn Văn
                                                                    Huỳnh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |