Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thế Duy
Mã sinh viên: 1431050083
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 5 3 5 F D 5 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 17/09/2013 04/11/2013 ĐPK
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013 ĐPK
12 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 3 4.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 09/09/2014 23/10/2014
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Kỹ thuật truyền hình I (I)
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
26 CAD trong điện tử I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2014 06/10/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi điều khiển 0 ** 2 ** F ** ** 22/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Truyền hình số 0 ** 1.5 ** F ** ** 16/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 F (I) 19/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 0 F (I) 23/05/2015
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 F (I) 25/05/2015
41 Vi điều khiển nâng cao I (I)
42 Truyền hình số 0 ** 0 ** F ** ** 21/05/2015 17/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 28/03/2014 05/04/2014
44 Tiếng anh 3 I (I)
45 Kỹ thuật xung I (I)
46 Xử lý số tín hiệu I (I)
47 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2 ** F ** ** 16/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2015 08/10/2015
50 Tiếng anh 4 I (I)
51 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2015
52 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2015
53 Mạng máy tính (ĐT) I (I)
54 Xử lý số tín hiệu 9 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2015
55 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 21/09/2015 07/10/2015
57 CAD trong điện tử 0 ** 2.1 ** F ** ** 19/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật truyền hình I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo