1
|
1431050032
|
Phạm Ngọc
Anh
|
4.5
|
|
|
2
|
1431050219
|
Phạm Quang
Anh
|
4.5
|
|
|
3
|
1431050285
|
Trần Văn
Bằng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431050204
|
Tăng Tiến
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431050067
|
Cao Hữu
Đức
|
6.5
|
|
|
6
|
1431050048
|
Lê Văn
Đức
|
6
|
|
|
7
|
1431050237
|
Nguyễn Thành
Đức
|
6.5
|
|
|
8
|
1431050148
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
6.5
|
|
|
9
|
1431050133
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431050083
|
Lại Thế
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
0641050225
|
Hà Hoàng
Giang
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431050008
|
Đỗ Đình
Giáp
|
4.5
|
|
|
13
|
1431050181
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
5
|
|
|
14
|
1431050033
|
Lưu Thị
Hà
|
8
|
|
|
15
|
1431050241
|
Trịnh Văn
Hải
|
3
|
|
|
16
|
1431050166
|
Ngô Khánh
Hào
|
8.5
|
|
|
17
|
1431050182
|
Trịnh Tố
Hoàng
|
9.5
|
|
|
18
|
1431050198
|
Nguyễn Đức
Hùng
|
4
|
|
|
19
|
1431050179
|
Vũ Mạnh
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1331050319
|
Bùi Văn
Luật
|
7.5
|
|
|
21
|
1431050188
|
Nguyễn Văn
Minh
|
7
|
|
|
22
|
1431050071
|
Nguyễn Đức
Mừng
|
6
|
|
|
23
|
1431050036
|
Trần Thị
Nguyệt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431050065
|
Nguyễn Quang
Phụng
|
5
|
|
|
25
|
1431050046
|
Vũ Đình
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431050206
|
Phạm Phú
Quốc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431050284
|
Lăng Văn
Sơn
|
2
|
5.5
|
|
28
|
1431050108
|
Đỗ Tú
Tài
|
8.5
|
|
|
29
|
1431050090
|
Nguyễn Văn
Tài
|
7.5
|
|
|
30
|
1431050217
|
Đặng Văn
Tâm
|
8.5
|
|
|