Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1431050036
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2014 08/03/2014 ĐPK
16 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
17 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh 3 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 09/09/2014
23 Kỹ thuật truyền hình 6 6 C 6 (C) 30/08/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/09/2014 29/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 16/01/2015 12/02/2015
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 27/01/2015 25/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 02/06/2015 14/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/05/2015 08/06/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/05/2015 14/06/2015
41 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2014
42 Đo lường điện và thiết bị đo 10 9.5 A 9.5 (A) 22/03/2014
43 Điện tử số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2014 25/09/2014
44 Mạch điện tử 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/03/2014 03/04/2014
45 Tiếng anh 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2014
46 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2015 15/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo