1
|
1331020229
|
Nguyễn Phan
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1431020009
|
Phạm Hữu
Biển
|
9
|
|
|
3
|
1431050099
|
Nguyễn Văn
Chuẩn
|
7
|
|
|
4
|
1431050103
|
Nghiêm Văn
Đại
|
9
|
|
|
5
|
1331050011
|
Vũ Gia
Đại
|
|
|
|
6
|
1431020070
|
Nguyễn Duy Trường
Dương
|
8
|
|
|
7
|
1431020171
|
Hoàng Xuân
Giang
|
10
|
|
|
8
|
1331050107
|
Trịnh Duy
Hai
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431020021
|
Vương Văn
Hải
|
7
|
|
|
10
|
1431050166
|
Ngô Khánh
Hào
|
9
|
|
|
11
|
1431050111
|
Vũ Văn
Hoàn
|
8
|
|
|
12
|
1431050109
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
7
|
|
|
13
|
1431020165
|
Đào Ngọc
Khương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431050012
|
Nguyễn Đình
Khương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331050013
|
Nguyễn Văn
Lăng
|
7
|
|
|
16
|
1431050216
|
Hoàng Văn
Luân
|
|
|
|
17
|
1431050013
|
Vũ Văn
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431050036
|
Trần Thị
Nguyệt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431050045
|
Vương Thị
Phúc
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431020032
|
Trần Văn
Quân
|
7
|
|
|
21
|
1331050492
|
Bùi Thức
Quyền
|
|
|
|
22
|
1331050121
|
Ngô Văn
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431020176
|
Đỗ Mạnh
Sướng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431020150
|
Vũ Công
Thành
|
8
|
|
|
25
|
1431050075
|
Từ Thị
Thuỷ
|
0
|
7.5
|
|
26
|
1431020097
|
Hoàng Văn
Tiên
|
7
|
|
|
27
|
1431050277
|
Trần Đức
Toàn
|
0
|
6
|
|
28
|
1431050007
|
Hoàng Văn
Tư
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331050315
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
|
|
|
30
|
1431020029
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
8
|
|
|