Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Toàn
Mã sinh viên: 1431050277
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
20 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
22 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 K K 2 (K) 14/01/2015 07/02/2015
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2014 15/10/2014
27 Tiếng anh 4 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2014 13/10/2014
28 Kỹ thuật truyền hình 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 30/08/2014 28/09/2014
29 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2014
30 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2014 23/10/2014
32 Mạng máy tính (ĐT) 8.5 8 B 8 (B) 02/02/2015
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
34 Vi điều khiển 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 18/01/2015 07/02/2015
35 Truyền hình số 5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2015
36 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2015 09/02/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 25/02/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4.5 1.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/01/2015 16/03/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/05/2015 08/06/2015
41 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 21/05/2015 14/06/2015
42 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 26/03/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
44 Điện tử số 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 30/08/2014 25/09/2014
45 Kỹ thuật xung 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/08/2014 26/09/2014
46 Xử lý số tín hiệu 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 30/09/2014
47 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
48 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 12/03/2015 27/03/2015
49 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2015
50 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2015
51 Xử lý số tín hiệu 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2015 07/10/2015
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/03/2015 15/04/2015
53 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5 D 5 (D) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo