1
|
1431050282
|
Nguyễn Võ Hoàng
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431050088
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0.5
|
2
|
|
3
|
1431050133
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
2.5
|
|
|
4
|
1431050153
|
Bùi Quý
Dương
|
2.5
|
|
|
5
|
1631050023
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0641050225
|
Hà Hoàng
Giang
|
5.5
|
|
|
7
|
1631050050
|
Nguyễn Văn
Giang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631050061
|
Nguyễn Văn
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431050109
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
0
|
2.5
|
|
10
|
1331050452
|
Nguyễn Văn
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331050158
|
Phạm Văn
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431050188
|
Nguyễn Văn
Minh
|
0
|
2.5
|
|
13
|
1631050030
|
Nguyễn Văn
Nguyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631050025
|
Trần Đức
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331050205
|
Chu Trần
Sang
|
8
|
|
|
16
|
1431050090
|
Nguyễn Văn
Tài
|
8.5
|
|
|
17
|
1631050018
|
Nguyễn Thế
Tấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
0241050306
|
Đỗ Văn
Thắng
|
8.5
|
|
|
19
|
1431050139
|
Nguyễn Ngọc
Thịnh
|
4
|
|
|
20
|
1431050277
|
Trần Đức
Toàn
|
6
|
|
|
21
|
1631050066
|
Khúc Việt
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631050026
|
Bùi Văn
Tư
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431050142
|
Nguyễn Văn
Vượt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|