Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thịnh
Mã sinh viên: 1431050139
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1.3 F 1.3 (F) 28/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
20 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2014
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
23 CAD trong điện tử 0 F (I)
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 09/09/2014 23/10/2014
25 CAD trong điện tử 5 6 C 6 (C) 29/08/2014
26 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
28 Kỹ thuật truyền hình 2.5 3.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2014 28/09/2014
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2014 15/10/2014
31 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
32 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
33 Vi điều khiển 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 22/01/2015 07/02/2015
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/01/2015 09/02/2015
35 Truyền hình số 0 3 3 5 F D 5 (D) 16/01/2015 11/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 25/02/2015
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2.5 F 2.5 (F)
39 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
42 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/06/2015 14/06/2015
43 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/05/2015 08/06/2015
44 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/05/2015 14/06/2015
45 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2014
46 Vật lý I (I)
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 02/10/2016
49 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2016
50 Điện tử số 0 ** 2.2 ** F ** ** 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2014
52 Xử lý số tín hiệu I (I)
53 Xử lý số tín hiệu 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 16/03/2015 25/03/2015
54 Mạch điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 20/03/2014
55 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2015
56 Kỹ thuật Audio – Video 6 6 C 6 (C) 17/09/2015
57 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2015
58 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
59 Truyền hình số 7 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo