1
|
1431050121
|
Nguyễn Việt
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1431050097
|
Nguyễn Văn
Biên
|
7
|
|
|
3
|
1431050147
|
Nguyễn Thế
Bình
|
7
|
|
|
4
|
1431050266
|
Phan Thanh
Bình
|
8
|
|
|
5
|
1431050088
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0
|
2.5
|
|
6
|
1431050124
|
Nguyễn Văn
Chính
|
9
|
|
|
7
|
1431050099
|
Nguyễn Văn
Chuẩn
|
0
|
5
|
|
8
|
1431050136
|
Đỗ Đức
Công
|
8.5
|
|
|
9
|
1431050103
|
Nghiêm Văn
Đại
|
0
|
9
|
|
10
|
1431050149
|
Nguyễn Văn
Dáng
|
7
|
|
|
11
|
1431050152
|
Đặng Văn
Đông
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431050168
|
Đinh Quang
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431050123
|
Hoàng Sơn
Đông
|
0
|
7
|
|
14
|
1431050148
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
15
|
1431050133
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431050087
|
Vũ Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431050153
|
Bùi Quý
Dương
|
0
|
6.5
|
|
18
|
1431050170
|
Vũ Văn
Hai
|
0
|
7
|
|
19
|
1431050113
|
Nguyễn Minh
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431050117
|
Nguyễn Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431050166
|
Ngô Khánh
Hào
|
0
|
6.5
|
|
22
|
1431050102
|
Lê Gia
Hậu
|
7
|
|
|
23
|
1431050268
|
Nghiêm Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431050151
|
La Văn
Hòa
|
10
|
|
|
25
|
1431050111
|
Vũ Văn
Hoàn
|
7
|
|
|
26
|
1431050091
|
Hà Văn
Hoàng
|
7
|
|
|
27
|
1431050156
|
Lê Trọng
Hoàng
|
0
|
2.5
|
|
28
|
1331050488
|
Bùi Quang
Huấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431050109
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1031050619
|
Đỗ Thị Kim
Hương
|
8
|
|
|