Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1431050268
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 1.5 0 1 F F 1 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
11 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 3.5 3.1 2.8 F F 3.1 (F) 30/09/2013 18/10/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
14 Mạch điện tử 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Linh kiện điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạng máy tính I (I)
17 Điện tử công suất I (I)
18 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Điện tử số ** ** ** (I) 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Điện tử số 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
22 Xử lý số tín hiệu 1.5 3 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2014 07/03/2014
23 Kỹ thuật xung 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/01/2014 24/02/2014
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/02/2014 21/03/2014
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
26 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2014 03/03/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 09/09/2014
29 CAD trong điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2014 17/09/2014
30 Kỹ thuật Audio – Video ** 5.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2014 05/10/2014
32 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
33 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 1 3.3 F F 3.3 (F) 30/08/2014 28/09/2014
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
35 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
37 Mạng máy tính-truyền thông I (I)
38 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạng máy tính (ĐT) 0 ** 0 ** F ** ** 02/02/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vi điều khiển ** ** ** ** 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 ĐLĐK bằng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 30/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
49 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
50 Vi điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 02/06/2015
51 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 4.5 3.1 5.4 F D 5.4 (D) 23/05/2015 08/06/2015
52 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/05/2015 09/06/2015
53 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/05/2015 14/06/2015
54 Truyền hình số 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/05/2015 17/06/2015
55 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2017
57 Tin học văn phòng 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/03/2014 01/04/2014
58 Đo lường điện và thiết bị đo 8 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2014
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2014 28/09/2014
61 Điện tử số 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 30/08/2014 25/09/2014
62 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2014
63 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
64 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 03/09/2014 30/09/2014
65 Tiếng Anh 1 I (I)
66 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
71 Tiếng Anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/04/2017
72 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/09/2016
75 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2015 08/10/2015
76 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2015
77 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2015
78 Mạng máy tính (ĐT) 5 5 D 5 (D) 28/09/2015
79 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
80 Giáo dục thể chất 2 I (I)
81 ĐLĐK bằng máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2016
82 Kỹ thuật Audio – Video 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/09/2016
83 Truyền hình số 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo