1
|
1431010151
|
Cao Ngọc Quang
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040404
|
Trần Mạnh
Cảnh
|
6.5
|
|
|
3
|
1331010319
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
6.5
|
|
|
4
|
1231010060
|
Từ Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431040386
|
Nguyễn Hồng
Công
|
4.5
|
|
|
6
|
1431120023
|
Trịnh Thị
Cúc
|
6.5
|
|
|
7
|
1431040518
|
Đinh Văn
Cương
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431010175
|
Đào Văn
Cường
|
5.5
|
|
|
9
|
1331020118
|
Hoàng Xuân
Đông
|
2.5
|
9
|
|
10
|
0541030206
|
Phạm Anh
Đức
|
2.5
|
5.5
|
|
11
|
1331050605
|
Đỗ Đức
Giang
|
5.5
|
|
|
12
|
1431020081
|
Phạm Việt
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431050268
|
Nghiêm Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431040267
|
Nguyễn Đức
Hiệp
|
7.5
|
|
|
15
|
1431030051
|
Nguyễn Viết
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431020108
|
Cao Văn
Hoàng
|
7
|
|
|
17
|
1331190213
|
Nguyễn Kim
Hoàng
|
3
|
|
|
18
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
7.5
|
|
|
19
|
1231190260
|
Lộc Tiến
Hùng
|
4.5
|
|
|
20
|
1431020073
|
Nguyễn Hữu
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331010189
|
Nguyễn Kim
Hùng
|
5.5
|
|
|
22
|
1431010055
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
6.5
|
|
|
23
|
1431050076
|
Ma Đình
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431030177
|
Đặng Văn
Kiên
|
0
|
0
|
|
25
|
1431040210
|
Trảo An
Lâm
|
6.5
|
|
|
26
|
1431030359
|
Nguyễn Hồng
Lăng
|
1.5
|
0
|
|
27
|
1431030212
|
Lê Tuấn
Lê
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431050063
|
Tống Kim
Minh
|
7
|
|
|
29
|
1431010284
|
Nguyễn Văn
Nam
|
7
|
|
|
30
|
1431120044
|
Nguyễn Thị
Nga
|
8
|
|
|