Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Lê
Mã sinh viên: 1431030212
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2013 03/04/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 9 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 6 7 B 7 (B) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
18 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2015
19 Hình họa 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương 8.5 8 B 8 (B) 18/01/2014
21 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2014
22 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
23 Cấu tạo ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2014
24 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2014
27 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
29 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2014 01/10/2014
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 06/10/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2015
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 21/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 3.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 23/01/2015 16/03/2015
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
44 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
47 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2015
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
51 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 13/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2015
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo