1
|
1431030245
|
Lê Xuân
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431030188
|
Quản Trọng
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431030231
|
Nguyễn Lê
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431030247
|
Phan Văn
Chân
|
3.5
|
|
|
5
|
1431030419
|
Nguyễn Hữu
Chinh
|
3.5
|
|
|
6
|
1431030211
|
Nguyễn Hữu
Cường
|
5
|
|
|
7
|
1431030422
|
Đặng Văn
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431030219
|
Nguyễn Văn
Đại
|
3
|
|
|
9
|
1431030195
|
Hoàng Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431030239
|
Trương Văn
Điệp
|
3
|
|
|
11
|
1431030182
|
Đỗ Đình
Đoàn
|
3.5
|
|
|
12
|
1431030257
|
Nguyễn Văn
Đức
|
5.5
|
|
|
13
|
1431030191
|
Phạm Duy
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431030234
|
Phạm Hữu
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431030229
|
Đỗ Đức
Dương
|
0
|
|
|
16
|
1431030213
|
Nguyễn Đình
Duy
|
7
|
|
|
17
|
1431030201
|
Nguyễn Văn
Duy
|
8
|
|
|
18
|
1431030420
|
Tạ Văn
Duy
|
7.5
|
|
|
19
|
1431030193
|
Giáp Văn
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431030418
|
Lê Hồng
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431030237
|
Trịnh Văn
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431030184
|
Trần Khắc
Hai
|
3
|
|
|
23
|
1431030260
|
Trần Thanh
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431030199
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431030238
|
Mai Ngọc
Hoà
|
0
|
2.5
|
|
26
|
1431030240
|
Lê Văn
Hóa
|
0
|
2
|
|
27
|
1431030248
|
Ngô Xuân
Hoàn
|
4
|
|
|
28
|
1431030258
|
Võ Văn
Hoàng
|
3
|
|
|
29
|
1431030189
|
Vũ Huy
Hoàng
|
1
|
1.5
|
|
30
|
1431030190
|
Nguyễn Thế
Hùng
|
2
|
5
|
|