Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khắc Hai
Mã sinh viên: 1431030184
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 5 6 C 6 (C) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
18 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
20 Thủy lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2014
21 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014 ĐPK
22 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
23 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2014 28/02/2014
24 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014 ĐPK
26 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
27 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2014
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2014 06/10/2014
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2014 01/10/2014
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/09/2014 14/10/2014
35 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2015
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2015
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2015 16/03/2015
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 4.5 5 D 5 (D) 20/05/2015
47 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 22/03/2014
49 Toán ứng dụng 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/03/2014
50 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/08/2014 27/09/2014
51 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
52 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo