1
|
1431010289
|
Trần Quang
Anh
|
4
|
|
|
2
|
1331100002
|
Trưong Thị Lan
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331050211
|
Lê Văn
Bình
|
8
|
|
|
4
|
1331050196
|
Chu Phú
Cảnh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331071117
|
Vũ Thị Anh
Chúc
|
6.5
|
|
|
6
|
1331071624
|
Hán Thị Anh
Đào
|
5
|
|
|
7
|
1331040735
|
Lương Văn
Điệp
|
0
|
5.5
|
|
8
|
1331120016
|
Nguyễn Khắc
Đông
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131040351
|
Hoàng Văn
Dũng
|
5
|
|
|
10
|
1431030384
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
3.5
|
|
|
11
|
1431030078
|
Mai Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331040367
|
Vũ Văn
Duy
|
5.5
|
|
|
13
|
1331090241
|
Lê Đức
Giang
|
4
|
|
|
14
|
1431030184
|
Trần Khắc
Hai
|
7
|
|
|
15
|
1431020033
|
Nguyễn Văn
Hiền
|
4.5
|
|
|
16
|
1231071219
|
Đặng Tuấn
Hùng
|
0
|
7.5
|
|
17
|
1431030130
|
Triệu Quốc
Huy
|
5.5
|
|
|
18
|
1431030159
|
Trần Văn
Khắc
|
4.5
|
|
|
19
|
1331010283
|
Nguyễn Văn
Khang
|
5
|
|
|
20
|
1331020035
|
Vũ Đình
Khiêm
|
4.5
|
|
|
21
|
1331070993
|
Lò Thị
Kim
|
5
|
|
|
22
|
1331071362
|
Nguyễn Thị Cẩm
Lệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331050219
|
Bùi Thành
Long
|
4.5
|
|
|
24
|
1331020016
|
Ngô Văn
Luân
|
5.5
|
|
|
25
|
1431030207
|
Nguyễn Văn
Luật
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331020211
|
Lường Văn
Lượng
|
5.5
|
|
|
27
|
1431030041
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
4.5
|
|
|
28
|
1331010238
|
Trần Mạnh
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331050137
|
Trần Danh
Nghi
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431040062
|
Đinh Văn
Ngọc
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|