Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1431040062
Lớp: CÐ KTĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 0 0 3 3 F F 3 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
8 Vật lý 1 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
10 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
15 Mạch điện 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/09/2013 10/10/2013
16 Điện tử công suất 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/01/2014 22/02/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2014
18 Phương pháp tính 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 14/01/2014 21/02/2014
19 Máy điện – Khí cụ điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2014
20 Đo lường- cảm biến 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 25/02/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/02/2014 03/03/2014
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
25 Điện tử công suất 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
26 Điện tử công suất I (I)
27 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực tập truyền động điện 5 D 5 (D)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2014 06/10/2014
30 Điều khiển lôgic 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 22/09/2014 11/10/2014
31 Truyền động điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2014 02/10/2014
32 Hệ thống điện 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 06/09/2014 06/10/2014
33 Điều khiển điện - khí nén 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015
34 Trang bị điện 1 I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
36 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
37 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
38 Vi xử lý ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
40 Điều khiển lập trình PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/01/2015 04/03/2015
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
42 Cung cấp điện 7 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
44 Đồ án điều khiển khả trình 7 B 7 (B)
45 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Trang bị điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử cơ bản 2.5 5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/03/2014 01/04/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/03/2014 05/04/2014
49 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điện tử công suất ** ** ** ** 23/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
53 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2016
54 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2014 30/09/2014
55 Máy điện – Khí cụ điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2014
56 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 25/09/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3 F 2.3 (F) 10/09/2017
58 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử công suất 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2016
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
61 Điều khiển lôgic 0 ** 2.3 ** F ** ** 16/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Cung cấp điện ** ** ** (I) 07/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Điều khiển lập trình PLC ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 26/09/2015 09/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2015
65 Trang bị điện 1 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2015
66 Trang bị điện 2 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2015
67 Vật lý 1 I (I)
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 28/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Giáo dục thể chất 3 I (I)
71 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 12/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo