1
|
1631040202
|
Nguyễn Tiến
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531040475
|
Đoàn Đắc
Anh
|
0
|
|
|
3
|
1531040079
|
Nguyễn Hùng
Anh
|
2
|
|
|
4
|
1531040248
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531040698
|
Lưu Quang
Cảnh
|
0
|
|
|
6
|
1631040322
|
Vũ Bá
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631040532
|
Lê Đình
Cường
|
0.5
|
|
|
8
|
1531040464
|
Nguyễn Đức
Cường
|
0
|
|
|
9
|
1631040056
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
0
|
|
|
10
|
1531040530
|
Nguyễn Trung
Đạt
|
0
|
|
|
11
|
1531040049
|
Phạm Huy
Đạt
|
4.5
|
|
|
12
|
1631040700
|
Nguyễn Trung
Đức
|
0
|
|
|
13
|
1531040120
|
Lê Anh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631040594
|
Bùi Văn
Hiệp
|
3.5
|
|
|
15
|
1531040242
|
Trần Văn
Hinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631040232
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
0
|
|
|
17
|
1131040174
|
Hoàng Huy
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531040042
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
4
|
|
|
19
|
1531040066
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
2
|
|
|
20
|
1631040465
|
Nguyễn Văn
Học
|
3
|
|
|
21
|
1531040444
|
Ma Văn
Hùng
|
0
|
|
|
22
|
1631040067
|
Nguyễn Bá
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531040478
|
Nguyễn Hữu
Hùng
|
0
|
|
|
24
|
1531040011
|
Vũ Văn
Hùng
|
7.5
|
|
|
25
|
1631040053
|
Vương Quốc
Hùng
|
4
|
|
|
26
|
1531040507
|
Nguyễn Tiến
Hưng
|
0.5
|
|
|
27
|
1531240091
|
Nguyễn Văn
Hữu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431040044
|
Vũ Công
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531040438
|
Hoàng Trần
Khanh
|
1
|
|
|
30
|
1631040247
|
Đặng Duy
Khánh
|
0
|
|
|