31
|
1531040328
|
Nguyễnđức
Khánh
|
0
|
|
|
32
|
1531040221
|
Trần Hữu
Khoẻ
|
1
|
|
|
33
|
1531040599
|
Đào Văn
Kiên
|
0
|
|
|
34
|
1631040397
|
Đỗ Cao
Kỳ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531040254
|
Nguyễn Bá
Liêm
|
0
|
|
|
36
|
1631040402
|
Lã Ngọc
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1531040298
|
Nguyễn Hữu
Linh
|
0
|
|
|
38
|
1631040023
|
Phan Bá
Linh
|
0
|
|
|
39
|
1531040068
|
Lê Hoàng
Long
|
0
|
|
|
40
|
1531040677
|
Nguyễn Hữu
Long
|
0
|
|
|
41
|
0641040276
|
Triệu Quang
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1631040235
|
Chử Đức
Lượng
|
0
|
|
|
43
|
1631040361
|
Hoàng Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1431040142
|
Khổng Duy
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1531040515
|
Nguyễn Quốc
Mạnh
|
2.5
|
|
|
46
|
1631040524
|
Trần Văn
Mạnh
|
1
|
|
|
47
|
1531040597
|
Quách Đăng
Minh
|
1
|
|
|
48
|
1531040696
|
Hà Duy
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531040043
|
Lê Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1431040062
|
Đinh Văn
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1531040585
|
Nguyễn Văn
Nguyên
|
0
|
|
|
52
|
1631040107
|
Phạm Xuân
Phương
|
0
|
|
|
53
|
1631040782
|
Hà Văn
Quân
|
0
|
|
|
54
|
1631040573
|
Ngô Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631040243
|
Vũ Anh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631040771
|
Nguyễn Văn
Quang
|
0
|
|
|
57
|
1531040623
|
Nguyễn Đình
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631040492
|
Bùi Đình
Sơn
|
0
|
|
|
59
|
1531040648
|
Vũ Hồng
Sơn
|
0
|
|
|
60
|
1531040395
|
Nguyễn Văn
Sướng
|
1.5
|
|
|