1
|
Máy điện – Khí cụ điện
|
2
|
4
|
|
|
I
|
|
(I)
|
15/01/2012
|
23/02/2012
|
|
2
|
Điều khiển lôgic
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Điều khiển quá trình
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
4
|
Hệ thống điện
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
09/08/2011
|
13/10/2011
|
|
5
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/10/2011
|
|
|
6
|
Truyền động điện
|
|
6
|
|
5.8
|
I
|
C
|
5.8 (C)
|
|
10/10/2011
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
02/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
29/07/2011
|
|
|
9
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
7
|
2.5
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
17/09/2011
|
29/09/2011
|
|
10
|
Thực tập điện cơ bản
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
18/10/2011
|
|
|
11
|
Bảo vệ rơle và tự động hoá
|
1
|
6
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
|
12
|
Cung cấp điện
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Điều khiển lập trình PLC
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/02/2012
|
|
|
14
|
Thực tập PLC
|
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
|
|
|
15
|
Thực tậpTrang bị điện
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
16
|
Trang bị điện 1
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
10/02/2012
|
12/04/2012
|
|
17
|
Vi xử lý
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
19
|
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
06/02/2015
|
11/02/2015
|
|
20
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/07/2012
|
|
|
21
|
Trang bị điện 2
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
12/07/2012
|
19/07/2012
|
|
22
|
Vi xử lý
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
08/07/2012
|
|
|
23
|
Điều khiển lôgic
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
23/03/2012
|
21/04/2012
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
26
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Mạch điện 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
19/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Tiếng Anh 1
|
0
|
4
|
2
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
23/09/2015
|
14/10/2015
|
|
29
|
Tiếng Anh 2
|
6.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
20/09/2015
|
|
|
30
|
Phương pháp tính
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
22/09/2015
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
08/09/2014
|
|
|
32
|
Máy điện – Khí cụ điện
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
26/08/2014
|
|
|
33
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/03/2015
|
29/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Điều khiển lô gíc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
19/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|