1
|
1531040248
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631190300
|
Kiều Trí
Bắc
|
3
|
|
|
3
|
1431030354
|
Lại Văn
Bình
|
6
|
|
|
4
|
1631190040
|
Trần Việt
Công
|
5
|
|
|
5
|
1631010165
|
Nguyễn Quốc
Cường
|
8
|
|
|
6
|
1631040088
|
Nguyễn Văn
Đam
|
4
|
|
|
7
|
1431040433
|
Đặng Văn
Đạo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631030093
|
Bùi Khắc
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431010134
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631040386
|
Nguyễn Viết
Đệ
|
4
|
|
|
11
|
1531040279
|
Đỗ Văn
Điền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631030664
|
Lê Gia
Đức
|
4
|
|
|
13
|
1631030189
|
Nguyễn Văn
Duy
|
9
|
|
|
14
|
1631190237
|
Lê Trọng
Hải
|
9
|
|
|
15
|
1631030388
|
Nguyễn Minh
Hải
|
6
|
|
|
16
|
1531030282
|
Vũ Hữu
Hải
|
4
|
|
|
17
|
1631190187
|
Lâm Trung
Hiến
|
4
|
|
|
18
|
1631190015
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
6
|
|
|
19
|
1631030187
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
8
|
|
|
20
|
1131040174
|
Hoàng Huy
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431010260
|
Trần Văn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631190301
|
Nguyễn Hữu
Hoàng
|
5
|
|
|
23
|
1631100432
|
Trịnh Thị Hồng
Huệ
|
8
|
|
|
24
|
1531030275
|
Nguyễn Quang
Hưng
|
7
|
|
|
25
|
1631120072
|
Ngô Thị Mai
Hương
|
5
|
|
|
26
|
1431030167
|
Trần Văn
Hưởng
|
5
|
|
|
27
|
1631020326
|
Cao Đình
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
0941080139
|
Nguyễn Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631100438
|
Cao Thị
Huyền
|
7
|
|
|
30
|
1531030139
|
Nguyễn Phú
Khánh
|
6
|
|
|