Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Hải
Mã sinh viên: 1631190237
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Hình họa 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 1 5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 3 2.5 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
18 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 17/09/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 6 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
22 Chi tiết máy 4 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
24 CAD 2.5 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
26 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
27 Thực hành Sửa chữa 6.8 C 6.8 (C)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2016
29 Công nghệ bảo trì 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
34 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
37 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
40 Thực hành CNC 5.8 C 5.8 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3.4 F 3.4 (F) 20/01/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.9 C 5.9 (C) 01/06/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
48 Sức bền vật liệu 4.5 5 D 5 (D) 19/03/2016
49 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2016
50 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016
52 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo