Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Hải
Mã sinh viên: 1531030282
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/03/2014 09/04/2014
5 Vật lý 4.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 04/09/2014
12 Kỹ thuật điện 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1 ** K ** ** 18/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 4 4 Y 4 (Y) 30/08/2014
16 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/01/2015 11/02/2015
17 Nguyên lý máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 16/01/2015 09/02/2015
18 Vật liệu học 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
19 CAD 0 1 2 3 K K 3 (K) 06/02/2015 27/03/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tiếng Anh 1 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
25 Phương pháp tính I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Kết cấu ô tô I (I)
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 01/09/2015
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Chi tiết máy I (I)
33 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 Nhiệt kỹ thuật I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
37 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 06/01/2016
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
40 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 04/01/2016
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
44 Nhiệt kỹ thuật I (I)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
46 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6.5 7 KH 7 (KH) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
49 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2016
51 Vẽ kỹ thuật 4 6 C 6 (C) 01/04/2016
52 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 CAD I (I)
54 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2017
55 Chi tiết máy I (I)
56 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phương pháp tính ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 2 I (I)
60 CAD I (I)
61 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
63 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2017
64 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2017
65 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo