| 1 | 1431030303 | Lê Tuấn
                                                                    Anh | ** | 1.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1531040213 | Phạm Tuấn
                                                                    Anh | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331140055 | Phạm Vân
                                                                    Anh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531040179 | Trương Bảo
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1531190158 | Nguyễn Khắc
                                                                    Cảnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1531190161 | Nguyễn Quốc
                                                                    Chí | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1531040234 | Nguyễn Xuân
                                                                    Chương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1531230024 | Nhữ Thị
                                                                    Cúc | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1531240026 | Nguyễn Danh
                                                                    Cương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1531240092 | Đinh Văn
                                                                    Cường | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1531010041 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Cường | 2.5 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531040158 | Lê Nhất
                                                                    Danh | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1531010080 | Nguyễn Đức
                                                                    Đạt | 2 | 8.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531020032 | Nguyễn Xuân
                                                                    Đạt | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1531010038 | Vũ Đức
                                                                    Đông | 2 | 8.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1531030110 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | 0 | 10 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431030152 | Nguyễn Đức
                                                                    Duy | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531040014 | Phạm Văn
                                                                    Duy | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1531040085 | Vũ Mạnh
                                                                    Hà | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1531030282 | Vũ Hữu
                                                                    Hải | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1531040084 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiệp | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1531100243 | Nguyễn Thị
                                                                    Hoài | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 0741120157 | Lưu Văn
                                                                    Hoàng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1531040520 | Nguyễn Minh
                                                                    Hoàng | ** | 3.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 0841120087 | Trần Thị Kim
                                                                    Huệ | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1531030371 | Đỗ Văn
                                                                    Hùng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1531040273 | Giáp Văn
                                                                    Hùng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1531040357 | Trần Khắc
                                                                    Hùng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1531190191 | Trịnh Lê
                                                                    Hùng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1531010084 | Mai Văn
                                                                    Hưng | 5 |  |  |