Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Vân Anh
Mã sinh viên: 1331140055
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 26/03/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 28/03/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
9 Hoá vô cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
12 Vật lý 1 8 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2013
16 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
20 Tâm lý học đại cương I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 An toàn lao động ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 09/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hoá kỹ thuật đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/10/2013
25 Kỹ thuật phản ứng 5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
26 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/09/2013 17/10/2013
27 Kỹ thuật môi trường 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2013
30 Công nghệ điện hoá 5 5 D 5 (D) 26/12/2013
31 Phân tích công cụ 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2013
32 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 0 F (I)
33 Phân tích công nghiệp 1 4.5 5 D 5 (D) 19/12/2013
34 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 0 F (I)
35 Phân tích môi trường 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/12/2013
36 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
37 Tổng hợp hữu cơ ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
40 Xử lý số liệu thực nghiệm 7 6 C 6 (C) 27/05/2014
41 Xử lý nước tự nhiên 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2014
42 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/03/2013 10/04/2013
44 Kỹ thuật môi trường I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo