Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Thị Cúc
Mã sinh viên: 1531230024
Lớp: Môi trường 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 G 8 (G) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 21/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 14/09/2014 09/10/2014
10 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
11 Hóa môi trường 3.5 3.5 3 3 K K 3 (K) 23/09/2014 10/10/2014
12 Hóa sinh học 1 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 19/09/2014 08/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
14 Vật lý 0 5 1 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 01/10/2014
15 Hóa hữu cơ 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 15/09/2014 08/10/2014
16 Kỹ thuật điện 7 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
17 Hóa lý 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
19 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1 0 2 2 K K 2 (K) 15/01/2015 11/02/2015
20 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5 TB 5 (TB) 23/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 Hóa phân tích 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
23 Hóa sinh học 2 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
26 Kỹ thuật phản ứng 0.5 3 2 4 K Y 4 (Y) 04/08/2015 25/08/2015
27 Phân tích môi trường 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 09/08/2015 26/08/2015
29 Sinh thái học 7.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
30 Thực hành phân tích môi trường 7 KH 7 (KH)
31 Vi sinh kỹ thuật môi trường 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 24/07/2015 16/08/2015
32 Tin học văn phòng 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 16/07/2015 25/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 1 3 K 3 (K) 15/01/2016
36 Kinh tế tài nguyên và môi trường 8.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
37 An toàn lao động 4 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
38 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 5.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
39 Kỹ thuật xử lý nước thải 8 8 G 8 (G) 22/01/2016
40 Đa dạng sinh học 9 9 XS 9 (XS) 20/01/2016
41 Quản lý môi trường 6.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
42 Độc học môi trường 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Môi trường) 9 XS 9 (XS)
45 Quản lý chất lượng môi trường 8 8 G 8 (G) 24/05/2016
46 Sức khỏe cộng đồng và vệ sinh môi trường 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
47 Hóa sinh học 1 7 8 G 8 (G) 14/09/2016
48 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7.5 7 KH 7 (KH) 20/09/2016
49 Vẽ kỹ thuật 5 5 TB 5 (TB) 19/03/2015
50 Hóa môi trường 3.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2015
51 Hóa hữu cơ 9 9 XS 9 (XS) 13/09/2015
52 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
53 Kỹ thuật phản ứng 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo