Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Đông
Mã sinh viên: 1531010038
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Vật liệu học 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
12 Nguyên lý máy 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
16 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 0 ** 3 ** K ** ** 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2015 08/10/2015
19 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
20 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2017
21 Hình họa 8 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2017
22 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
23 CAD 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017
24 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 13/01/2016
25 CAD 3 2 F 2 (F) 25/02/2016
26 Nguyên lý cắt 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 18/01/2015 18/02/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
28 Thực hành cắt gọt 2 7.8 KH 7.8 (KH)
29 CAD 2.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
31 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
32 Chi tiết máy 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
33 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 04/09/2015
35 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
37 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
38 Máy cắt 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
39 PLC 3 4 Y 4 (Y) 07/08/2015
40 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
41 PLC I (I)
42 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2017
43 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
44 Đồ gá 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)
48 Đồ gá 1 3 K 3 (K) 15/01/2016
49 Công nghệ CNC 1 3 K 3 (K) 28/01/2016
50 CAD/CAM 1.5 3 K 3 (K) 25/01/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
53 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
54 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
55 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
56 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2017
57 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2017
58 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vẽ kỹ thuật 2 8.5 4 8 Y G 8 (G) 19/03/2015 29/03/2015
60 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
61 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2017
63 Kỹ thuật điện I (I)
64 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
65 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)
66 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)
67 Tiếng Anh 2 4 4 Y 4 (Y) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo