1
|
1831060155
|
Nguyễn Hoàng
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631100190
|
Phan Thị Lan
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1831040220
|
Vũ Như Tuấn
Anh
|
3.5
|
|
|
4
|
1731030163
|
Nguyễn Quốc
Bảo
|
4
|
|
|
5
|
1731190042
|
Phạm Xuân
Cường
|
6
|
|
|
6
|
1631190056
|
Nguyễn Văn
Dân
|
7.5
|
|
|
7
|
1731190074
|
Dương Thành
Đạt
|
8.5
|
|
|
8
|
1531010038
|
Vũ Đức
Đông
|
6
|
|
|
9
|
1431010003
|
Nguyễn Tiến
Hòa
|
5
|
|
|
10
|
1731040356
|
Phạm Phi
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1831190262
|
Phan Việt
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831040195
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
5.5
|
|
|
13
|
1631070355
|
Lê Thị
Hường
|
7.5
|
|
|
14
|
1631070384
|
Phạm Thị
Hường
|
7.5
|
|
|
15
|
1831100119
|
Đinh Ngọc
Linh
|
4
|
|
|
16
|
1631110008
|
Huỳnh Mỹ
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631240105
|
Trần Văn
Nghiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1831010018
|
Trịnh Lê
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731030144
|
Nguyễn Minh
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631030165
|
Trần Văn
Quang
|
8
|
|
|
21
|
1631020291
|
Nguyễn Phú
Quảng
|
8
|
|
|
22
|
1831240115
|
Trần Trung
Sơn
|
8.5
|
|
|
23
|
1631050203
|
Nguyễn Ngọc
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1831040160
|
Nguyễn Bá
Thịnh
|
5
|
|
|
25
|
1831040051
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1831040242
|
Đỗ Xuân
Thoại
|
10
|
|
|
27
|
1731190109
|
Cao Văn
Thức
|
2.5
|
|
|
28
|
1631030516
|
Đặng Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1731030129
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
30
|
1631030379
|
Mai Đức
Viện
|
5
|
|
|