Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hường
Mã sinh viên: 1631070384
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2017
17 Marketing căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 12/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
20 Địa lý kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 2 3.4 F 3.4 (F) 21/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
25 Kế toán quản trị 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2016
26 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
27 Kế toán tài chính 2 3 4.5 D 4.5 (D) 26/07/2016
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
30 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
33 Kế toán công 1 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
36 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 C 6 (C) 18/01/2017
37 Kế toán tài chính 3 8.5 A 8.5 (A)
38 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
40 Kế toán công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2017
41 Kế toán công 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2016
45 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2016
46 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 05/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo