Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Quảng
Mã sinh viên: 1631020291
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
18 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2017
19 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2016 ĐPK
22 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
26 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
28 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
29 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
33 Robot công nghiệp 0 2 F 2 (F) 30/07/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016
36 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
37 Robot công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
38 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2017
40 Cơ điện tử 1 4 4 D 4 (D) 09/01/2017
41 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 3.4 F 3.4 (F) 02/03/2017
43 Kỹ thuật tự động hoá 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2017
44 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Kỹ thuật tự động hoá 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/06/2017
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2017
51 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 19/03/2016
52 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 F 3 (F) 24/03/2016
53 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
55 Kỹ thuật tự động hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo