1
|
1531020015
|
Lê Đức
Anh
|
1
|
|
|
2
|
1631020303
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
2.5
|
|
|
3
|
1631020310
|
Nguyễn Việt
Anh
|
2.5
|
|
|
4
|
1631020329
|
Dương Tuấn
Bình
|
3
|
|
|
5
|
1631020366
|
Nguyễn Đức
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631020337
|
Lê Đức
Chí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631020317
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631020365
|
Nguyễn Văn
Công
|
2
|
|
|
9
|
1631020300
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
1
|
|
|
10
|
1631020364
|
Hoàng Đức
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631020327
|
Trần Minh
Cường
|
0
|
|
|
12
|
1631020354
|
Đinh Bá
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631020311
|
Trần Tiến
Đạt
|
3.5
|
|
|
14
|
1631020338
|
Lê Văn
Duật
|
4
|
|
|
15
|
1631020348
|
Hoàng Minh
Đức
|
4
|
|
|
16
|
1631020301
|
Lương Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631020361
|
Phan Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631020312
|
Trần Minh
Đức
|
4
|
|
|
19
|
1631020293
|
Ngô Hoàng
Dũng
|
6
|
|
|
20
|
1631020346
|
Phạm Văn
Dũng
|
4
|
|
|
21
|
1631020318
|
Tô Văn
Dựng
|
4
|
|
|
22
|
1631020347
|
Đỗ Văn
Được
|
4
|
|
|
23
|
1631020292
|
Phạm Xuân
Giang
|
3.5
|
|
|
24
|
1631020325
|
Đỗ Minh
Hải
|
3
|
|
|
25
|
1631020061
|
Vương Hồng
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631020352
|
Nguyễn Thế
Hân
|
5
|
|
|
27
|
1631020297
|
Lê Thị
Hằng
|
6
|
|
|
28
|
1631020334
|
Đỗ Đức
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631020349
|
Đỗ Văn
Hoà
|
3
|
|
|
30
|
1631020305
|
Nguyễn Văn
Hoan
|
3.5
|
|
|