Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Tuấn Bình
Mã sinh viên: 1631020329
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
17 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 24/09/2016
18 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 06/01/2017
19 Chi tiết máy 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
20 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
26 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
28 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 4 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 09/08/2016
35 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
36 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
39 Trang bị điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2017
40 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2017
42 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
43 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
45 Cơ điện tử 1 2.5 3.6 F 3.6 (F) 16/05/2017
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 7 7 B 7 (B) 16/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
50 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016
51 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
52 Cơ điện tử 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo