| 1 | 1631020303 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631020310 | Nguyễn Việt
                                                                    Anh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631020329 | Dương Tuấn
                                                                    Bình | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631020337 | Lê Đức
                                                                    Chí | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631020365 | Nguyễn Văn
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631020300 | Đỗ Mạnh
                                                                    Cường | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631020327 | Trần Minh
                                                                    Cường | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631020354 | Đinh Bá
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631020311 | Trần Tiến
                                                                    Đạt | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631020338 | Lê Văn
                                                                    Duật | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631020348 | Hoàng Minh
                                                                    Đức | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631020301 | Lương Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631020312 | Trần Minh
                                                                    Đức | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631020293 | Ngô Hoàng
                                                                    Dũng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631020346 | Phạm Văn
                                                                    Dũng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631020318 | Tô Văn
                                                                    Dựng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631020347 | Đỗ Văn
                                                                    Được | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631020292 | Phạm Xuân
                                                                    Giang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631020325 | Đỗ Minh
                                                                    Hải | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631020352 | Nguyễn Thế
                                                                    Hân | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631020297 | Lê Thị
                                                                    Hằng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1531020059 | Nguyễn Văn
                                                                    Hảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631020349 | Đỗ Văn
                                                                    Hoà | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631020305 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoan | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631020294 | Phạm Hữu
                                                                    Hoan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631020322 | Phạm Ngọc
                                                                    Hoàn | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631020290 | Vũ Trọng
                                                                    Hoàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631020331 | Lý Văn
                                                                    Hoàng | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631020359 | Nguyễn Nhân
                                                                    Hùng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631020340 | Phạm Minh
                                                                    Hướng | 8.5 |  |  |