Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhân Hùng
Mã sinh viên: 1631020359
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 4 D 4 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 29/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 3.8 F 3.8 (F) 14/09/2017
18 Chi tiết máy 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
20 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 3 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2016
30 Robot công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.3 F 3.3 (F) 09/08/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2017
35 Thực hành Cơ điện tử (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
38 Cơ điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
39 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
40 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
41 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
44 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
47 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 17/03/2016
48 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2016
49 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2016
50 Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2016
51 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
52 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
54 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo