Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Được
Mã sinh viên: 1631020347
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 02/03/2015 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2017
18 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
19 CAD 0.5 2.2 F 2.2 (F) 25/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
22 Lý thuyết điều khiển 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
27 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 23/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 09/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 0 2 F 2 (F) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016
35 Robot công nghiệp 0.5 2.8 F 2.8 (F) 01/08/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2017
37 Trang bị điện 0 2.8 F 2.8 (F) 20/01/2017
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6 C 6 (C) 13/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2017
40 Cơ điện tử 1 4.5 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2017
41 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1.9 F 1.9 (F) 05/01/2017
42 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
43 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2017
47 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
48 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
50 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 02/10/2017 ĐPK
51 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2016
52 Kỹ thuật điện 2 3.2 F 3.2 (F) 15/09/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
55 CAD 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo