1
|
1531080018
|
Hoàng
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631020223
|
Lê Huy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631030517
|
Nguyễn Đức Tùng
Anh
|
7
|
|
|
4
|
1731010008
|
Trịnh Đức
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531010064
|
Nguyễn Hữu
Bảo
|
6
|
|
|
6
|
0841080030
|
Nguyễn Văn
Cây
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631190490
|
Lù Phúng
Chính
|
6
|
|
|
8
|
1631030609
|
Cù Huy
Chương
|
8.5
|
|
|
9
|
1631190323
|
Nguyễn Văn
Chương
|
7
|
|
|
10
|
1631190320
|
Lê Xuân
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631190094
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
2.5
|
|
|
12
|
1731190176
|
Cao Ngọc
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631190504
|
Nguyễn Đình
Đông
|
7
|
|
|
14
|
1631190295
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631030507
|
Trịnh Văn
Du
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631030573
|
Bùi Tiến
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631020347
|
Đỗ Văn
Được
|
5.5
|
|
|
18
|
1731190034
|
Trần Đức
Dương
|
5.5
|
|
|
19
|
1631010161
|
Nguyễn Trọng
Hải
|
6
|
|
|
20
|
1731190006
|
Phan Văn
Hải
|
6
|
|
|
21
|
1531030282
|
Vũ Hữu
Hải
|
7
|
|
|
22
|
1631020054
|
Nguyễn Phú
Hiền
|
5
|
|
|
23
|
1731020195
|
Phạm Văn
Hiệp
|
8
|
|
|
24
|
1631020152
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
25
|
1631190328
|
Trần Gia
Hoà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1731030049
|
Lương Tú
Hoan
|
7.5
|
|
|
27
|
0741010371
|
Trần Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1731010083
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
6.5
|
|
|
29
|
1731010073
|
Nguyễn Quang
Huy
|
6
|
|
|
30
|
1731190071
|
Đoàn Trung
Kiên
|
5
|
|
|