Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lù Phúng Chính
Mã sinh viên: 1631190490
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
13 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Cơ lý thuyết 0.5 2.3 F 2.3 (F) 12/09/2017
19 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 15/09/2017
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
21 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
22 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 1 2 F 2 (F) 15/01/2016
25 Phương pháp tính 0.5 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2016
26 CAD 2.5 3 F 3 (F) 25/02/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2016
30 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
31 Máy cắt 6 6 C 6 (C) 30/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 CAD/CAM 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2016
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
40 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 02/03/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9.5 A 9.5 (A)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 6 C 6 (C)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/05/2017
46 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
47 CAD 6 6.6 C 6.6 (C) 05/10/2017
48 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo