1
|
1731020029
|
Lê Văn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0841020168
|
Nguyễn Văn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1731020047
|
Nguyễn Văn
Bằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1731020005
|
Đào Văn
Báu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731020006
|
Phạm Văn
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1731020024
|
Nguyễn Nho
Cần
|
7
|
|
|
7
|
1631190490
|
Lù Phúng
Chính
|
5
|
|
|
8
|
1731020069
|
Nguyễn Đức
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1731020004
|
Nguyễn Văn
Đại
|
8
|
|
|
10
|
1731020056
|
Phạm Đức
Đại
|
5
|
|
|
11
|
1731020015
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
6
|
|
|
12
|
1731040231
|
Nguyễn Đức
Đô
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1731020053
|
Trương Văn
Đô
|
5
|
|
|
14
|
1731020068
|
Lê Văn
Đức
|
7
|
|
|
15
|
1731020013
|
Vũ Minh
Đức
|
7
|
|
|
16
|
1731020048
|
Đặng Văn
Dũng
|
8
|
|
|
17
|
1731020020
|
Đồng Quốc
Dũng
|
7
|
|
|
18
|
1731020070
|
Ngô Đức
Dũng
|
5
|
|
|
19
|
1731040207
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
7
|
|
|
20
|
1731020032
|
Trần Đại
Dương
|
7
|
|
|
21
|
1731020065
|
Lưu Văn
Hà
|
7
|
|
|
22
|
1731040180
|
Phạm Văn
Hiệp
|
7
|
|
|
23
|
1731040343
|
Bùi Đăng
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1731020044
|
Tống Quang
Hồ
|
5
|
|
|
25
|
1731020014
|
Lê Công
Hoan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631040108
|
Nguyễn Thế
Hoàn
|
7
|
|
|
27
|
1731020037
|
Mai Xuân
Hoàng
|
5
|
|
|
28
|
1631030047
|
Nguyễn Minh
Hoàng
|
6
|
|
|
29
|
0941020161
|
Lự Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631040067
|
Nguyễn Bá
Hùng
|
6
|
|
|