Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Quốc Dũng
Mã sinh viên: 1731020020
Lớp: CĐ CNKT CĐT 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ khí đại cương ** ** ** ** 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
4 Hình họa 4 3.8 F 3.8 (F) 22/01/2016
5 Hóa học đại cương 2.5 3.6 F 3.6 (F) 25/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 0 1.8 F 1.8 (F) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
12 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2016
13 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.2 F 3.2 (F) 10/08/2016
16 Kỹ thuật điện 1 2.4 F 2.4 (F) 03/08/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
19 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2016
20 Hóa học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/09/2016 ĐPK
21 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2016
22 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2017
25 Tiếng Anh 1 2.5 3.4 F 3.4 (F) 15/02/2017
26 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 29/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2017
29 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
30 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017
31 Lý thuyết điều khiển 3 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2017
32 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
33 CAD 1 3.1 F 3.1 (F) 11/08/2017
34 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.5 D 4.5 (D) 25/07/2017
36 Robot công nghiệp 1 2.8 F 2.8 (F) 01/08/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
40 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
44 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
45 Thực hành Cơ điện tử (I)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
47 Hóa học đại cương I (I)
48 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2017
50 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo