| 1 | 1731020029 | Lê Văn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731020075 | Lưu Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1731020047 | Nguyễn Văn
                                                                    Bằng | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731020005 | Đào Văn
                                                                    Báu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731020006 | Phạm Văn
                                                                    Bình | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731020024 | Nguyễn Nho
                                                                    Cần | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731020069 | Nguyễn Đức
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731020004 | Nguyễn Văn
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731020056 | Phạm Đức
                                                                    Đại | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1731020015 | Nguyễn Tiến
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731020053 | Trương Văn
                                                                    Đô | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731020068 | Lê Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731020013 | Vũ Minh
                                                                    Đức | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731020048 | Đặng Văn
                                                                    Dũng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731020020 | Đồng Quốc
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731020070 | Ngô Đức
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731020032 | Trần Đại
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731020055 | Trương Văn
                                                                    Duy | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731020065 | Lưu Văn
                                                                    Hà | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731020081 | Nguyễn Trọng
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731020012 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731020044 | Tống Quang
                                                                    Hồ | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731020014 | Lê Công
                                                                    Hoan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731020037 | Mai Xuân
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731020051 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Hùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731020016 | Nguyễn Văn
                                                                    Hùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731020042 | Bùi Quang
                                                                    Huy | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731020076 | Nguyễn Hữu
                                                                    Huy | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731020046 | Nguyễn Quang
                                                                    Huy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731020045 | Nguyễn Trọng
                                                                    Huy | 1.5 |  |  |