Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Đô
Mã sinh viên: 1731020053
Lớp: CĐ CNKT CĐT 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2016
3 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 20/01/2016
4 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 22/01/2016
5 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 2.8 F 2.8 (F) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
13 Vật lý 9 8.1 B 8.1 (B) 07/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
16 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 03/08/2016
17 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
19 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2016
20 Hình họa 2.5 3.9 F 3.9 (F) 27/09/2016
21 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
24 Chi tiết máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
27 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
28 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
30 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
32 CAD 5 5.4 D 5.4 (D) 11/08/2017
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2017
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2017
35 Robot công nghiệp 1 3 F 3 (F) 01/08/2017
36 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 02/08/2017
38 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
39 Thực hành Cơ điện tử (I)
40 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
44 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2017
45 Tiếng Anh 1 3 3.5 F 3.5 (F) 03/10/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2017
47 Trang bị điện 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2017
48 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo