1
|
1731020119
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
9.5
|
|
|
2
|
1731020137
|
Trần Quốc
Bảo
|
9
|
|
|
3
|
1631050101
|
Nguyễn Thị
Bình
|
10
|
|
|
4
|
1531020117
|
Hoàng Thế
Cảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731020092
|
Nguyễn Hữu
Cầu
|
3
|
|
|
6
|
1731020125
|
Lê Minh
Châu
|
8.5
|
|
|
7
|
1631020337
|
Lê Đức
Chí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731020056
|
Phạm Đức
Đại
|
7
|
|
|
9
|
1731020121
|
Nguyễn Duy
Đạt
|
9.5
|
|
|
10
|
1631020270
|
Nguyễn Mạnh
Đạt
|
4
|
|
|
11
|
1731020015
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
6.5
|
|
|
12
|
1731020053
|
Trương Văn
Đô
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1731020103
|
Trần Văn
Đoàn
|
9.5
|
|
|
14
|
1631020338
|
Lê Văn
Duật
|
3
|
|
|
15
|
1631020301
|
Lương Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631050193
|
Nguyên Đạt
Đức
|
5
|
|
|
17
|
1731020048
|
Đặng Văn
Dũng
|
6
|
|
|
18
|
1631020271
|
Đào Việt
Dũng
|
6.5
|
|
|
19
|
0841050184
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631050081
|
Phí Vinh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631050057
|
Nguyễn Văn
Duy
|
2
|
|
|
22
|
1631020289
|
Nguyễn Trường
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1731020107
|
Nguyễn Văn
Giang
|
6
|
|
|
24
|
1731020126
|
Nguyễn Văn
Giang
|
10
|
|
|
25
|
1631020292
|
Phạm Xuân
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631050217
|
Ngô Quí
Hải
|
7
|
|
|
27
|
1731050006
|
Nguyễn Hồng
Hải
|
5.5
|
|
|
28
|
1631050161
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
29
|
1731020188
|
Phạm Minh
Hiếu
|
6
|
|
|
30
|
1731020037
|
Mai Xuân
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|