| 1 | Hình họa | 0.5 | 3 | 3 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 31/01/2015 | 09/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cơ lý thuyết | 4.5 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Cơ khí đại cương | 2.5 | 4 | 3.8 | 4.8 | F | D | 4.8 (D) | 20/01/2015 | 10/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 3 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 30/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hóa học đại cương | 3 |  | 4.4 |  | D |  | 4.4 (D) | 17/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 29/01/2015 | 21/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Nguyên lý máy | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 07/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Sức bền vật liệu | 4.5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 02/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kỹ thuật điện | 3 |  | 4.6 |  | D |  | 4.6 (D) | 30/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công tác quốc phòng, an ninh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật lý | 5 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 30/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** | 4 | ** | 4.8 | ** | D | 4.8 (D) | 14/08/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vẽ kỹ thuật | 3 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 31/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 28/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 13/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Lý thuyết điều khiển | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 16/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Kỹ thuật điều khiển chấp hành | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Robot công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Tiếng Anh 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 21/08/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Pháp luật đại cương | 6 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 23/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | An toàn và môi trường công nghiệp | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 09/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Kỹ thuật điều khiển chấp hành | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 24/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Robot công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 30/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Hệ thống tự động thuỷ khí | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 02/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 7 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 06/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Kỹ thuật vi điều khiển |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Tiếng Anh 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 07/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Trang bị điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Cảm biến và hệ thống đo lường | 5.5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 13/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Cơ điện tử 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Kỹ thuật tự động hoá | 4 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 15/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Thực hành Cơ điện tử |  |  | 5 |  | D |  | 5 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Đồ án môn học Cơ điện tử |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 45 | Cơ điện tử 1 | 2.5 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 16/05/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 46 | Đồ án môn học Cơ điện tử |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 47 | Thiết kế và phát triển sản phẩm | 7 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 16/05/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 48 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 49 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 50 | Lý thuyết điều khiển | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 51 | Chi tiết máy | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 16/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 52 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 53 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 19/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 54 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 55 | Kỹ thuật vi điều khiển | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 56 | Hệ thống tự động thuỷ khí |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 57 | Kỹ thuật điều khiển chấp hành | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 58 | Cơ điện tử 1 | 4 |  | 3.8 |  | F |  | 3.8 (F) | 13/09/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |