Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 1631050057
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/02/2015 18/02/2015
3 Hóa học đại cương 2.5 5.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 12/02/2015
4 Vật lý 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015
6 Linh kiện điện tử ** 4.5 ** 4 ** D 4 (D) 02/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2015
8 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
10 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2015
13 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/06/2015 09/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/06/2015 04/09/2015
18 Linh kiện điện tử I (I)
19 Tiếng Anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 27/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
23 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.3 F 2.3 (F) 22/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
25 Điện tử số 3.5 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2016
27 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2016
28 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 CAD trong điện tử 2 F 2 (F)
30 Mạng máy tính-truyền thông I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2016
32 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
33 Kỹ thuật vi xử lý 2 4 D 4 (D) 31/07/2017
34 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2017
35 Thiết bị điện tử công nghiệp 4 4.2 D 4.2 (D) 08/08/2017
36 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
37 Pháp luật đại cương 2 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2017
38 Hệ thống viễn thông 3.5 4 D 4 (D) 13/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2017
40 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
42 Lập trình điều khiển PLC 6 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2017
43 Kỹ thuật Audio-Video 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
44 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6.5 5.6 C 5.6 (C) 25/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
46 Mạch điện tử 1 0 1.7 F 1.7 (F) 21/03/2017
47 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2017
48 Mạch điện tử 1 3 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2017
49 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
50 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2016
51 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Mạch điện tử 1 I (I)
53 Phương pháp tính 5.5 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2016
55 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 05/04/2017
56 Kỹ thuật vi điều khiển 4 3.5 F 3.5 (F) 17/03/2017
57 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2017
58 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.2 F 3.2 (F) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo